Có 2 kết quả:
气包子 qì bāo zi ㄑㄧˋ ㄅㄠ • 氣包子 qì bāo zi ㄑㄧˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quick-tempered person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quick-tempered person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0